Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

和歌山 → 罗森商店100LS花小金井店

Xuất phát lúc
21:49 06/14, 2024
  1. 1
    21:50 - 07:57
    10h 7min JPY 13.430 IC JPY 13.418 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:06
    23:24
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    23:24
    23:29
    Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)
    大阪梅田〔プラザモータープール〕
    Trạm Xe buýt
    23:40
    06:50
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:58
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    Takadanobaba
    高田馬場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:13
    07:33
    Hana-Koganei
    花小金井
    Ga
    North Exit
    07:33
    07:57
  2. 2
    21:50 - 07:58
    10h 8min JPY 13.530 IC JPY 13.528 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:06
    23:24
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    23:24
    23:29
    Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)
    大阪梅田〔プラザモータープール〕
    Trạm Xe buýt
    23:40
    06:50
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:58
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    Musashi-Koganei
    武蔵小金井
    Ga
    North Exit
    07:27
    07:31
    Musashi-Koganei Sta.
    武蔵小金井駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:45
    07:58
    Yayoidai (Bus)
    弥生台(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:58
    07:58
  3. 3
    22:09 - 08:13
    10h 4min JPY 16.460 IC JPY 16.450 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minamikusatsu
    南草津
    Ga
    East Exit
    00:28
    00:30
    Minamikusatsu Sta. (East Exit)
    南草津駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    00:35
    06:30
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:41
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:42
    07:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takadanobaba
    高田馬場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    08:03
    Hana-Koganei
    花小金井
    Ga
    North Exit
    08:03
    08:09
    Hana-Koganei Sta. Iriguchi
    花小金井駅入口
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:13
    Yayoidai (Bus)
    弥生台(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:13
    08:13
  4. 4
    22:09 - 08:29
    10h 20min JPY 14.340 IC JPY 14.333 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    Sakurabashi Exit
    23:35
    23:43
    大阪駅前〔桜橋口JR線高架下〕
    Trạm Xe buýt
    23:50
    07:00
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    Musashi-Koganei
    武蔵小金井
    Ga
    North Exit
    07:58
    08:02
    Musashi-Koganei Sta.
    武蔵小金井駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:16
    08:29
    Yayoidai (Bus)
    弥生台(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:29
    08:29
  5. 5
    21:49 - 04:54
    7h 5min JPY 200.900
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    21:49
    04:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.