Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

御殿場 → 常陸

Xuất phát lúc
06:04 05/25, 2024
  1. 1
    06:06 - 11:14
    5h 8min JPY 6.930 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:41
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    06:48
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    07:52
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    09:24
    Narita
    成田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Choshi
    銚子
    Ga
    10:56
    11:14
  2. 2
    06:34 - 12:06
    5h 32min JPY 4.680 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:26
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    08:50
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    08:50
    09:01
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    09:25
    12:01
    Jinyacho (Chiba)
    陣屋町(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:06
  3. 3
    06:34 - 12:06
    5h 32min JPY 4.220 IC JPY 4.214 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:07
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    07:07
    07:13
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:43
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    09:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    09:12
    09:25
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    09:25
    12:01
    Jinyacho (Chiba)
    陣屋町(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:06
  4. 4
    07:07 - 12:30
    5h 23min JPY 4.240 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    08:00
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:11
    09:20
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:14
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Choshi
    銚子
    Ga
    12:17
    12:21
    Choshi Sta.
    銚子駅
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:28
    Choshi Ginza
    銚子銀座
    Trạm Xe buýt
    12:28
    12:30
  5. 5
    06:04 - 09:26
    3h 22min JPY 72.300
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    06:04
    09:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.