Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

나라 → 다이히간지 절

Xuất phát lúc
05:52 06/13, 2024
  1. 1
    06:05 - 11:12
    5h 7min JPY 14.080 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    나라
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    09:17
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:28
    Haijima
    拝島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Musashi-Masuko
    武蔵増戸
    Ga
    10:53
    11:12
  2. 2
    06:45 - 11:41
    4h 56min JPY 14.080 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    나라
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:40
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:54
    09:47
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    10:57
    Haijima
    拝島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Musashi-Masuko
    武蔵増戸
    Ga
    11:22
    11:41
  3. 3
    06:45 - 11:42
    4h 57min JPY 14.280 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    나라
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:40
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:54
    09:47
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    10:57
    Haijima
    拝島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Musashi-Itsukaichi
    武蔵五日市
    Ga
    South Exit
    11:27
    11:30
    Musashi-Itsukaichi Sta.
    武蔵五日市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:31
    11:34
    Inasaka-ue
    伊奈坂上
    Trạm Xe buýt
    11:34
    11:42
  4. 4
    06:12 - 11:42
    5h 30min JPY 15.170 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    나라
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyuhoji
    久宝寺
    Ga
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    10:46
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haijima
    拝島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Musashi-Itsukaichi
    武蔵五日市
    Ga
    South Exit
    11:27
    11:30
    Musashi-Itsukaichi Sta.
    武蔵五日市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:31
    11:34
    Inasaka-ue
    伊奈坂上
    Trạm Xe buýt
    11:34
    11:42
  5. 5
    05:52 - 11:52
    6h 0min JPY 164.840
    cancel cancel
    나라
    奈良
    05:52
    11:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.