Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ซาเซโบะ → Qplaza อิเคะบุคุโระ

Xuất phát lúc
07:55 06/06, 2024
  1. 1
    08:25 - 14:02
    5h 37min JPY 48.910 IC JPY 48.905 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ซาเซโบะ
    佐世保
    Ga
    East Exit
    08:25
    08:30
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    08:30
    09:46
    Chikushino Futsukaichi Spa Entrance
    筑紫野[二日市温泉入口]
    Trạm Xe buýt
    09:49
    10:12
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:27
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:45
    12:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:39
    13:55
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    Exit 32
    13:55
    14:02
  2. 2
    08:25 - 14:02
    5h 37min JPY 48.910 IC JPY 48.905 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ซาเซโบะ
    佐世保
    Ga
    East Exit
    08:25
    08:30
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    08:30
    09:46
    Chikushino Futsukaichi Spa Entrance
    筑紫野[二日市温泉入口]
    Trạm Xe buýt
    09:52
    10:14
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    10:14
    10:29
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:45
    12:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:39
    13:55
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    Exit 32
    13:55
    14:02
  3. 3
    08:35 - 14:23
    5h 48min JPY 56.310 IC JPY 56.301 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ซาเซโบะ
    佐世保
    Ga
    East Exit
    08:35
    08:40
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    バスセンター1番のりば
    08:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Huis Ten Bosch(Bus)
    ハウステンボス(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:25
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:28
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:00
    13:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    East Exit
    14:14
    14:23
  4. 4
    09:05 - 15:07
    6h 2min JPY 46.730 IC JPY 46.715 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ซาเซโบะ
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:49
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:03
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    13:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    13:35
    13:52
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:59
    14:38
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    14:58
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    East Exit
    14:58
    15:07
  5. 5
    07:55 - 21:41
    13h 46min JPY 419.260
    cancel cancel
    ซาเซโบะ
    佐世保
    07:55
    21:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.