Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

宇野 → BridgeLanguageSchool(橋英語對話)駒根教室

Xuất phát lúc
02:41 06/16, 2024
  1. 1
    06:09 - 12:26
    6h 17min JPY 14.370 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    08:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    08:47
    08:59
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    09:30
    12:05
    Komagane Bus Terminal
    駒ヶ根バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:26
  2. 2
    06:09 - 12:41
    6h 32min JPY 14.350 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    08:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    08:47
    08:59
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    09:00
    11:09
    Iida Eki-mae
    飯田駅前
    Trạm Xe buýt
    11:09
    11:15
    Iida (Naganoken)
    飯田(長野県)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    11:21
    12:33
    Komachiya
    小町屋
    Ga
    12:33
    12:41
  3. 3
    06:49 - 13:44
    6h 55min JPY 16.160 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    09:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:54
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Okaya
    岡谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tatsuno
    辰野
    Ga
    13:36
    Komachiya
    小町屋
    Ga
    13:36
    13:44
  4. 4
    07:56 - 14:26
    6h 30min JPY 14.370 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    08:26
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    10:55
    11:07
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    11:30
    14:05
    Komagane Bus Terminal
    駒ヶ根バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:26
  5. 5
    02:41 - 08:53
    6h 12min JPY 210.600
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    02:41
    08:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.