Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ) → BridgeLanguageSchool(บริดจ์บทสนทนาภาษาอังกฤษ)โคมากาเนะห้องเรียนประเภทต่างๆ

Xuất phát lúc
07:56 06/27, 2024
  1. 1
    08:31 - 15:43
    7h 12min JPY 20.180 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    11:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    11:34
    11:46
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    12:00
    13:54
    Iida Eki-mae
    飯田駅前
    Trạm Xe buýt
    13:54
    14:00
    Iida (Naganoken)
    飯田(長野県)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    14:07
    15:35
    Komachiya
    小町屋
    Ga
    15:35
    15:43
  2. 2
    09:52 - 16:26
    6h 34min JPY 20.200 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    12:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    12:55
    13:07
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    13:30
    16:05
    Komagane Bus Terminal
    駒ヶ根バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:26
  3. 3
    08:10 - 17:02
    8h 52min JPY 40.610 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    08:59
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:12
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:30
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:22
    13:10
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    13:10
    13:16
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    13:30
    16:05
    Komagane Bus Terminal
    駒ヶ根バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:12
    Komagane
    駒ヶ根
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:52
    16:54
    Komachiya
    小町屋
    Ga
    16:54
    17:02
  4. 4
    12:14 - 18:01
    5h 47min JPY 42.160 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:14
    12:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    12:47
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:55
    Matsumoto Airport
    松本空港
    Sân bay
    15:00
    15:02
    Shinshu Matsumoto Airport
    信州まつもと空港
    Trạm Xe buýt
    15:05
    15:37
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:37
    15:47
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    Okaya
    岡谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tatsuno
    辰野
    Ga
    17:53
    Komachiya
    小町屋
    Ga
    17:53
    18:01
  5. 5
    07:56 - 17:41
    9h 45min JPY 251.870
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    07:56
    17:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.