Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

和歌山 → 船桥市立医疗中心

Xuất phát lúc
23:21 06/03, 2024
  1. 1
    05:16 - 09:38
    4h 22min JPY 34.570 IC JPY 34.560 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    05:46
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:00
    08:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:34
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:15
    Funabashi
    船橋
    Ga
    North Exit
    09:15
    09:20
    Funabashi Sta. North Exit
    船橋駅北口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:24
    09:38
    Iryo Center (Funabashi)
    医療センター(船橋市)
    Trạm Xe buýt
    09:38
    09:38
  2. 2
    05:14 - 10:04
    4h 50min JPY 16.750 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    08:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:43
    Funabashi
    船橋
    Ga
    North Exit
    09:43
    09:48
    Funabashi Sta. North Exit
    船橋駅北口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:50
    10:04
    Iryo Center (Funabashi)
    医療センター(船橋市)
    Trạm Xe buýt
    10:04
    10:04
  3. 3
    06:05 - 10:39
    4h 34min JPY 26.930 IC JPY 26.921 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:29
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:40
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    08:45
    09:16
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:53
    Shin-Kamagaya
    新鎌ヶ谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:17
    Funabashi
    船橋
    Ga
    North Exit
    10:17
    10:22
    Funabashi Sta. North Exit
    船橋駅北口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:25
    10:39
    Iryo Center (Funabashi)
    医療センター(船橋市)
    Trạm Xe buýt
    10:39
    10:39
  4. 4
    05:38 - 10:56
    5h 18min JPY 26.790 IC JPY 26.778 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:38
    06:07
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:40
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    08:45
    09:16
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:13
    Keisei-Yawata
    京成八幡
    Ga
    Exit 2
    10:13
    10:24
    Moto-Yawata(JR)
    本八幡〔JR〕
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Funabashi
    船橋
    Ga
    North Exit
    10:36
    10:41
    Funabashi Sta. North Exit
    船橋駅北口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:42
    10:56
    Iryo Center (Funabashi)
    医療センター(船橋市)
    Trạm Xe buýt
    10:56
    10:56
  5. 5
    23:21 - 06:37
    7h 16min JPY 249.320
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    23:21
    06:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.