Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

福冈机场 → 船桥市立医疗中心

Xuất phát lúc
21:02 06/14, 2024
  1. 1
    21:15 - 00:28
    3h 13min JPY 26.940 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    福冈机场
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    22:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:00
    23:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    23:15
    00:05
    Funabashi Sta.
    船橋駅
    Trạm Xe buýt
    00:05
    00:08
    Funabashi Sta. North Exit
    船橋駅北口
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    00:10
    00:18
    Sangenya (Funabashi)
    三軒家(船橋市)
    Trạm Xe buýt
    00:18
    00:28
  2. 2
    21:05 - 00:28
    3h 23min JPY 43.740 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    福冈机场
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:05
    22:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:50
    23:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    23:15
    00:05
    Funabashi Sta.
    船橋駅
    Trạm Xe buýt
    00:05
    00:08
    Funabashi Sta. North Exit
    船橋駅北口
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    00:10
    00:18
    Sangenya (Funabashi)
    三軒家(船橋市)
    Trạm Xe buýt
    00:18
    00:28
  3. 3
    21:20 - 01:01
    3h 41min JPY 52.280 IC JPY 52.267 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    福冈机场
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:20
    23:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:05
    23:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    23:47
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    00:25
    Funabashi
    船橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:32
    00:36
    Tsukada
    塚田
    Ga
    East Exit
    00:36
    01:01
  4. 4
    00:00 - 09:49
    9h 49min JPY 45.430 IC JPY 45.420 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    福冈机场
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    00:00
    00:06
    Hakata
    博多
    Ga
    East Exit 4
    00:06
    00:10
    Hakata Sta. Chikushi Exit
    博多駅筑紫口
    Trạm Xe buýt
    04:22
    05:35
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    05:35
    05:37
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:55
    08:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:36
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:25
    Funabashi
    船橋
    Ga
    North Exit
    09:25
    09:30
    Funabashi Sta. North Exit
    船橋駅北口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:36
    09:49
    Iryo Center (Funabashi)
    医療センター(船橋市)
    Trạm Xe buýt
    09:49
    09:49
  5. 5
    21:02 - 10:11
    13h 9min JPY 333.950
    cancel cancel
    福冈机场
    福岡空港
    21:02
    10:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.