Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฮาคาตะ → บิคคุริ ดองกี้ฟุนาบาชิชิบายามะ

Xuất phát lúc
17:34 05/27, 2024
  1. 1
    18:02 - 22:11
    4h 9min JPY 41.120 IC JPY 41.110 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮาคาตะ
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:02
    18:08
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    20:35
    21:06
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    21:43
    Shin-Kamagaya
    新鎌ヶ谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:47
    21:58
    Takanekodan
    高根公団
    Ga
    South Exit
    21:58
    22:11
  2. 2
    17:46 - 22:11
    4h 25min JPY 41.120 IC JPY 41.110 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮาคาตะ
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:46
    17:52
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    20:35
    21:06
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    21:43
    Shin-Kamagaya
    新鎌ヶ谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:47
    21:58
    Takanekodan
    高根公団
    Ga
    South Exit
    21:58
    22:11
  3. 3
    18:20 - 22:12
    3h 52min JPY 47.190 IC JPY 47.186 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฮาคาตะ
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    18:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:45
    20:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    20:55
    21:20
    Kasai Sta.
    葛西駅前
    Trạm Xe buýt
    21:20
    21:28
    Kasai
    葛西
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    21:32
    21:34
    Urayasu(Chiba)
    浦安(千葉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    21:55
    Hasama
    飯山満
    Ga
    North Exit
    21:55
    22:12
  4. 4
    18:02 - 22:33
    4h 31min JPY 41.240 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฮาคาตะ
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:02
    18:08
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    20:35
    21:06
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    22:08
    Tsudanuma
    津田沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Higashi-Funabashi
    東船橋
    Ga
    North Exit
    22:17
    22:19
    Higashi-Funabashi Sta. (North Exit)
    東船橋駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    22:20
    22:31
    Okeiyama
    大慶山
    Trạm Xe buýt
    22:31
    22:33
  5. 5
    17:34 - 06:38
    13h 4min JPY 335.230
    cancel cancel
    ฮาคาตะ
    博多
    17:34
    06:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.