Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

松山(爱媛县) → 佐仓顺天堂纪念馆

Xuất phát lúc
00:26 06/14, 2024
  1. 1
    06:20 - 11:01
    4h 41min JPY 41.770 IC JPY 41.762 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    06:20
    06:25
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    06:25
    06:40
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    06:40
    06:43
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:55
    09:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:13
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    10:13
    10:19
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    10:23
    10:48
    Keisei-Sakura
    京成佐倉
    Ga
    South Exit
    10:48
    10:52
    Keisei-Sakura Sta. (South Exit)
    京成佐倉駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    10:56
    11:01
    Juntendo Byoin (Chiba)
    順天堂病院(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    11:01
    11:01
  2. 2
    06:20 - 11:01
    4h 41min JPY 47.370 IC JPY 47.362 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    06:20
    06:25
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    06:25
    06:40
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    06:40
    06:43
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:00
    09:10
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:13
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    10:13
    10:19
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    10:23
    10:48
    Keisei-Sakura
    京成佐倉
    Ga
    South Exit
    10:48
    10:52
    Keisei-Sakura Sta. (South Exit)
    京成佐倉駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    10:56
    11:01
    Juntendo Byoin (Chiba)
    順天堂病院(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    11:01
    11:01
  3. 3
    06:20 - 11:27
    5h 7min JPY 41.440 IC JPY 41.416 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    06:20
    06:25
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    06:25
    06:40
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    06:40
    06:43
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:55
    09:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    10:06
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    11:06
    Keisei-Sakura
    京成佐倉
    Ga
    South Exit
    11:06
    11:27
  4. 4
    06:20 - 11:34
    5h 14min JPY 41.790 IC JPY 41.766 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    06:20
    06:25
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    06:25
    06:40
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    06:40
    06:43
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:55
    09:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    10:06
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    11:15
    Keisei-Shisui
    京成酒々井
    Ga
    East Exit
    11:15
    11:17
    Keisei Shisui Sta. (East Exit)
    京成酒々井駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:34
    Juntendo Byoin (Chiba)
    順天堂病院(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    11:34
    11:34
  5. 5
    00:26 - 11:09
    10h 43min JPY 332.990
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    00:26
    11:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.