Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ยูนิเวอร์แซลซิตี้ → สวนพฤกษศาสตร์ของแผนกวิจัยวิทยาศาสตร์ บัณฑิตวิทยาลัย มหาวิทยาลัยโตเกียว

Xuất phát lúc
06:43 06/19, 2024
  1. 1
    06:55 - 10:31
    3h 36min JPY 14.150 IC JPY 14.148 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ยูนิเวอร์แซลซิตี้
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:21
    Myogadani
    茗荷谷
    Ga
    Exit 1
    10:21
    10:24
    Myogadani Sta. (B-guru)
    茗荷谷駅〔Bーぐる〕
    Trạm Xe buýt
    10:24
    10:30
    Kyodo Printing
    共同印刷
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:31
  2. 2
    06:48 - 10:31
    3h 43min JPY 14.050 IC JPY 14.048 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ยูนิเวอร์แซลซิตี้
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    09:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:14
    Myogadani
    茗荷谷
    Ga
    Exit 1
    10:14
    10:31
  3. 3
    06:48 - 10:31
    3h 43min JPY 14.300 IC JPY 14.292 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ยูนิเวอร์แซลซิตี้
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    09:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    09:57
    Mita
    三田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:19
    Hakusan(Tokyo)
    白山(東京都)
    Ga
    Exit A1
    10:19
    10:31
  4. 4
    06:48 - 10:46
    3h 58min JPY 14.080 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ยูนิเวอร์แซลซิตี้
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    09:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Otsuka
    大塚(東京都)
    Ga
    South Exit
    10:22
    10:26
    Ōtsuka Sta.
    大塚駅前(東京都)
    Trạm Xe buýt
    10:33
    10:44
    Hakusan-Nichōme (Hakusan 2)
    白山二丁目(東京都)
    Trạm Xe buýt
    10:44
    10:46
  5. 5
    06:43 - 13:02
    6h 19min JPY 197.400
    cancel cancel
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.