Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

濱松 → 應現院

Xuất phát lúc
10:17 06/01, 2024
  1. 1
    10:17 - 12:50
    2h 33min JPY 8.790 IC JPY 8.784 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    濱松
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    11:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:52
    12:31
    Tachikawa
    立川
    Ga
    South Exit
    12:31
    12:38
    Tachikawa-Minami
    立川南
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    12:46
    Tachihi
    立飛
    Ga
    North Side Fare Gate
    12:46
    12:50
  2. 2
    10:17 - 12:50
    2h 33min JPY 8.790 IC JPY 8.784 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    濱松
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    11:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:52
    12:31
    Tachikawa
    立川
    Ga
    North Exit
    12:31
    12:38
    Tachikawa-Kita
    立川北
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    12:42
    12:46
    Tachihi
    立飛
    Ga
    North Side Fare Gate
    12:46
    12:50
  3. 3
    10:17 - 12:50
    2h 33min JPY 8.460 IC JPY 8.454 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    濱松
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    11:24
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:30
    Tachikawa
    立川
    Ga
    South Exit
    12:30
    12:37
    Tachikawa-Minami
    立川南
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    12:46
    Tachihi
    立飛
    Ga
    North Side Fare Gate
    12:46
    12:50
  4. 4
    10:17 - 12:50
    2h 33min JPY 8.480 IC JPY 8.464 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    濱松
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    11:24
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    11:47
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:33
    Tachikawa
    立川
    Ga
    North Exit
    12:33
    12:40
    Tachikawa-Kita
    立川北
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    12:42
    12:46
    Tachihi
    立飛
    Ga
    North Side Fare Gate
    12:46
    12:50
  5. 5
    10:17 - 13:50
    3h 33min JPY 83.620
    cancel cancel
    濱松
    浜松
    10:17
    13:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.