Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ → ร้านชิฟฟอนเค้ก otaco

Xuất phát lúc
00:43 05/30, 2024
  1. 1
    05:24 - 08:47
    3h 23min JPY 11.720 IC JPY 11.718 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:09
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    06:09
    06:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:37
    08:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    08:23
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    08:38
    Asakusa
    浅草
    Ga
    Exit 6
    08:38
    08:47
  2. 2
    05:24 - 08:52
    3h 28min JPY 11.750 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:09
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    06:09
    06:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:37
    08:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ueno
    上野
    Ga
    Asakusa Exit
    08:31
    08:35
    Ueno Sta.
    上野駅前
    Trạm Xe buýt
    08:35
    08:48
    Oku-Asakusa
    奥浅草
    Trạm Xe buýt
    08:48
    08:52
  3. 3
    05:24 - 08:56
    3h 32min JPY 12.180 IC JPY 12.172 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:09
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    06:09
    06:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:37
    08:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    08:44
    Asakusa
    浅草
    Ga
    Exit A5
    08:44
    08:49
    Tōbu-Asakusa Sta.
    東武浅草駅前
    Trạm Xe buýt
    08:52
    08:55
    Asakusa Nichome
    浅草二丁目
    Trạm Xe buýt
    08:55
    08:56
  4. 4
    05:24 - 08:58
    3h 34min JPY 11.750 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:09
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    06:09
    06:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:37
    08:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    08:33
    Nippori
    日暮里
    Ga
    East Exit
    08:33
    08:37
    Nippori Sta.
    日暮里駅前
    Trạm Xe buýt
    08:42
    08:57
    Asakusa Nichome
    浅草二丁目
    Trạm Xe buýt
    08:57
    08:58
  5. 5
    00:43 - 05:05
    4h 22min JPY 174.930
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    00:43
    05:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.