Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

구라시키 → 아라이야쿠시 바이쇼인

Xuất phát lúc
08:05 05/25, 2024
  1. 1
    08:07 - 12:29
    4h 22min JPY 44.440 IC JPY 44.437 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    Ga
    North Exit
    08:07
    08:10
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:45
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:47
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    11:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:10
    11:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:14
    12:18
    Nakano(Tokyo)
    中野(東京都)
    Ga
    North Exit
    12:18
    12:22
    Nakano Station(Tokyo)
    中野駅(東京都)
    Trạm Xe buýt
    北口2番のりば/9番のりば
    12:23
    12:27
    Kitano Jinja Mae (Nakano)
    北野神社前(中野区)
    Trạm Xe buýt
    12:27
    12:29
  2. 2
    08:07 - 12:30
    4h 23min JPY 44.350 IC JPY 44.342 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    Ga
    North Exit
    08:07
    08:10
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:45
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:47
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    11:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:10
    11:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takadanobaba
    高田馬場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    12:23
    Araiyakushi-mae
    新井薬師前
    Ga
    South Exit
    12:23
    12:30
  3. 3
    08:24 - 12:44
    4h 20min JPY 18.120 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    08:35
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    11:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nakano(Tokyo)
    中野(東京都)
    Ga
    North Exit
    12:34
    12:39
    Nakano Sta. North Exit
    中野駅北口
    Trạm Xe buýt
    7番乗り場
    12:39
    12:42
    Kitano Jinja Mae (Nakano)
    北野神社前(中野区)
    Trạm Xe buýt
    12:42
    12:44
  4. 4
    08:08 - 12:44
    4h 36min JPY 16.830 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    08:26
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    11:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nakano(Tokyo)
    中野(東京都)
    Ga
    North Exit
    12:34
    12:39
    Nakano Sta. North Exit
    中野駅北口
    Trạm Xe buýt
    7番乗り場
    12:39
    12:42
    Kitano Jinja Mae (Nakano)
    北野神社前(中野区)
    Trạm Xe buýt
    12:42
    12:44
  5. 5
    08:05 - 16:09
    8h 4min JPY 238.300
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    08:05
    16:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.