Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

宇都宫 → LaLaport 立川立飞

Xuất phát lúc
16:35 06/15, 2024
  1. 1
    16:35 - 18:29
    1h 54min JPY 4.070 IC JPY 4.064 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宇都宫
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    16:59
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:36
    18:02
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tachikawa
    立川
    Ga
    North Exit
    18:15
    18:22
    Tachikawa-Kita
    立川北
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    18:24
    18:28
    Tachihi
    立飛
    Ga
    North Side Fare Gate
    18:28
    18:29
  2. 2
    16:37 - 19:05
    2h 28min JPY 2.200 IC JPY 2.194 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宇都宫
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    17:43
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:11
    18:39
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:46
    18:52
    Tachikawa
    立川
    Ga
    North Exit
    18:52
    18:59
    Tachikawa-Kita
    立川北
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    19:00
    19:04
    Tachihi
    立飛
    Ga
    North Side Fare Gate
    19:04
    19:05
  3. 3
    16:37 - 19:14
    2h 37min JPY 2.200 IC JPY 2.194 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    宇都宫
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    18:17
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:36
    19:01
    Tachikawa
    立川
    Ga
    North Exit
    19:01
    19:08
    Tachikawa-Kita
    立川北
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    19:09
    19:13
    Tachihi
    立飛
    Ga
    North Side Fare Gate
    19:13
    19:14
  4. 4
    16:57 - 19:23
    2h 26min JPY 2.200 IC JPY 2.194 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    宇都宫
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:57
    18:16
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tachikawa
    立川
    Ga
    South Exit
    19:05
    19:12
    Tachikawa-Minami
    立川南
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:16
    19:22
    Tachihi
    立飛
    Ga
    North Side Fare Gate
    19:22
    19:23
  5. 5
    16:35 - 18:58
    2h 23min JPY 53.400
    cancel cancel
    宇都宫
    宇都宮
    16:35
    18:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.