Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

羽田机场(机场) → 龙升亭 西Mura

Xuất phát lúc
19:15 05/29, 2024
  1. 1
    19:16 - 20:22
    1h 6min JPY 740 IC JPY 739 Đổi tàu 1 lần
    About 4-7 people standing cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:16
    19:22
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    South Exit(Tokyo Monorail)
    19:48
    20:02
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    Exit B5
    timetable Bảng giờ
    20:02
    20:18
    Asakusa
    浅草
    Ga
    Exit A4
    20:18
    20:22
  2. 2
    19:16 - 20:22
    1h 6min JPY 870 IC JPY 864 Đổi tàu 2 lần
    The first train leaving the station or you can sit down cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:16
    19:22
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:09
    20:20
    Asakusa
    浅草
    Ga
    Exit 2
    20:20
    20:22
  3. 3
    19:21 - 20:26
    1h 5min JPY 650 IC JPY 635 Không đổi tàu
    The first train leaving the station or you can sit down cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:21
    19:28
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    19:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    20:22
    Asakusa
    浅草
    Ga
    Exit A4
    20:22
    20:26
  4. 4
    19:31 - 20:31
    1h 0min JPY 650 IC JPY 635 Không đổi tàu
    About 4-7 people standing cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:31
    19:38
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    19:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    20:27
    Asakusa
    浅草
    Ga
    Exit A4
    20:27
    20:31
  5. 5
    19:15 - 19:39
    24min JPY 8.700
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    19:15
    19:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.