Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

신코베 → 시스이 허브 가든 허브의 언덕

Xuất phát lúc
20:06 05/23, 2024
  1. 1
    20:34 - 01:13
    4h 39min JPY 14.970 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    신코베
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:34
    23:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:25
    00:04
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    Shisui
    酒々井
    Ga
    East Exit
    00:29
    01:13
  2. 2
    20:19 - 01:13
    4h 54min JPY 14.970 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    신코베
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:19
    22:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    23:54
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    Shisui
    酒々井
    Ga
    East Exit
    00:29
    01:13
  3. 3
    20:19 - 01:13
    4h 54min JPY 14.970 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    신코베
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:19
    22:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    23:25
    Kinshicho
    錦糸町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    00:04
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    Shisui
    酒々井
    Ga
    East Exit
    00:29
    01:13
  4. 4
    20:48 - 02:12
    5h 24min JPY 16.900 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    신코베
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:48
    20:50
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    20:50
    20:58
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:18
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:50
    23:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:05
    23:15
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    23:15
    00:05
    Funabashi Sta.
    船橋駅
    Trạm Xe buýt
    00:05
    00:11
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    00:13
    00:43
    Keisei-Sakura
    京成佐倉
    Ga
    South Exit
    00:43
    02:12
  5. 5
    20:06 - 03:05
    6h 59min JPY 228.700
    cancel cancel
    신코베
    新神戸
    20:06
    03:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.