Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

하카타 → 코코노하 도쿄 스카이트리 타운·소라마치점

Xuất phát lúc
13:50 05/28, 2024
  1. 1
    13:57 - 17:49
    3h 52min JPY 26.210 IC JPY 26.195 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    하카타
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:02
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:35
    16:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:30
    16:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    17:41
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    Exit A3
    17:41
    17:49
  2. 2
    15:04 - 19:14
    4h 10min JPY 42.910 IC JPY 42.904 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하카타
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    15:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    17:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    17:50
    18:07
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:15
    18:53
    Aoto
    青砥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:01
    19:06
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    Exit A3
    19:06
    19:14
  3. 3
    15:04 - 19:33
    4h 29min JPY 41.660 IC JPY 41.659 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하카타
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    15:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    17:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    17:50
    18:06
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:08
    19:15
    Aoto
    青砥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:16
    19:25
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    Exit A3
    19:25
    19:33
  4. 4
    15:04 - 19:43
    4h 39min JPY 41.660 IC JPY 41.659 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    하카타
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    15:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    17:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    17:50
    18:06
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    19:35
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    Exit A3
    19:35
    19:43
  5. 5
    13:50 - 02:32
    12h 42min JPY 328.830
    cancel cancel
    하카타
    博多
    13:50
    02:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.