Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

마쓰에 → THE SKYTREE SHOP

Xuất phát lúc
17:05 06/10, 2024
  1. 1
    17:46 - 21:58
    4h 12min JPY 37.780 IC JPY 37.778 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    마쓰에
    松江
    Ga
    North Exit
    17:46
    17:50
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    17:50
    18:25
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:28
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:25
    20:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:55
    21:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    21:15
    21:40
    Kinshichō Sta.
    錦糸町駅前
    Trạm Xe buýt
    21:40
    21:49
    Kinshicho
    錦糸町
    Ga
    Exit 1
    timetable Bảng giờ
    21:50
    21:52
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    Exit B3
    21:52
    21:58
  2. 2
    17:46 - 22:11
    4h 25min JPY 37.250 IC JPY 37.235 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    마쓰에
    松江
    Ga
    North Exit
    17:46
    17:50
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    17:50
    18:25
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:28
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:25
    20:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:55
    21:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    22:04
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    Exit B3
    22:04
    22:11
  3. 3
    17:14 - 22:57
    5h 43min JPY 42.120 IC JPY 42.105 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    마쓰에
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:14
    17:49
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:03
    18:34
    Yonago Airport(Sakai Line)
    米子空港(境線)
    Ga
    18:34
    18:40
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:20
    21:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:50
    22:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    22:50
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    Exit B3
    22:50
    22:57
  4. 4
    17:10 - 23:48
    6h 38min JPY 21.100 IC JPY 21.092 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    마쓰에
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    19:48
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:01
    23:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    23:41
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    Exit B3
    23:41
    23:48
  5. 5
    17:05 - 02:08
    9h 3min JPY 265.970
    cancel cancel
    마쓰에
    松江
    17:05
    02:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.