Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
![QR](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/app_qr/pc_japantravel_route_modal.png)
![app image](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/widget/footer/travel_app_banner_route.png)
-
105:45 - 10:144h 29min JPY 45.200 IC JPY 45.194 Đổi tàu 6 lần
- มิยะจิมะ
- 宮島
- Cảng
05:451 StopsJR Miyajima Seawayđến Miyajimaguchi(Sea Line)JPY 200 10minMiyajima Đến Miyajimaguchi(Sea Line) Bảng giờ- Miyajimaguchi(Sea Line)
- 宮島口〔JR航路〕
- Cảng
05:57Walk224m 9min06:196 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến IwakuniJPY 330 22minMiyajimaguchi(San'yo Line) Đến Iwakuni Bảng giờ- Iwakuni
- 岩国
- Ga
- East Exit
06:41Walk200m 4min- Iwakuni Sta. East Exit
- 岩国駅東口
- Trạm Xe buýt
06:532 Stopsいわくにバス 岩国錦帯橋空港線đến Iwakuni AirportJPY 200 7minIwakuni Sta. East Exit Đến Iwakuni Airport Bảng giờ07:401 StopsANAANA632 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 43.600 1h 30minIwakuni Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
09:15Walk0m 10min09:253 StopsTokyo Monorail Airport Rapidđến Hamamatsucho Lên xe: 1・3JPY 520 IC JPY 519 19minHaneda Airport Terminal 2 (Monorail) Đến Hamamatsucho Bảng giờ09:494 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Lineđến Omiya(Saitama) Sân ga: 1 Lên xe: Front/MiddleJPY 170 IC JPY 167 8minHamamatsucho Đến Kanda(Tokyo) Bảng giờ10:015 StopsTokyo Metro Ginza Lineđến Asakusa(Tokyo) Sân ga: 2 Lên xe: 1JPY 180 IC JPY 178 9minKanda(Tokyo) Đến Tawaramachi(Tokyo) Bảng giờ- Tawaramachi(Tokyo)
- 田原町(東京都)
- Ga
- Exit 1
10:10Walk259m 4min -
205:45 - 10:344h 49min JPY 45.020 IC JPY 45.010 Đổi tàu 5 lần
- มิยะจิมะ
- 宮島
- Cảng
05:451 StopsJR Miyajima Seawayđến Miyajimaguchi(Sea Line)JPY 200 10minMiyajima Đến Miyajimaguchi(Sea Line) Bảng giờ- Miyajimaguchi(Sea Line)
- 宮島口〔JR航路〕
- Cảng
05:57Walk224m 9min06:196 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến IwakuniJPY 330 22minMiyajimaguchi(San'yo Line) Đến Iwakuni Bảng giờ- Iwakuni
- 岩国
- Ga
- East Exit
06:41Walk200m 4min- Iwakuni Sta. East Exit
- 岩国駅東口
- Trạm Xe buýt
06:532 Stopsいわくにバス 岩国錦帯橋空港線đến Iwakuni AirportJPY 200 7minIwakuni Sta. East Exit Đến Iwakuni Airport Bảng giờ07:401 StopsANAANA632 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 43.600 1h 30minIwakuni Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
09:15Walk0m 10min09:336 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Imba-nihon-idai Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
5 StopsKeikyu Main Line Expressđến Imba-nihon-idai Sân ga: 4JPY 370 IC JPY 363 15minKeikyu-Kamata Đến Sengakuji Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Sengakuji
- 泉岳寺
- Ga
11 StopsToei Asakusa Lineđến Imba-nihon-idai Sân ga: 4 Lên xe: Front21minSengakuji Đến Asakusa Bảng giờ10:281 StopsTokyo Metro Ginza Lineđến Shibuya Lên xe: 4JPY 320 IC JPY 317 2minAsakusa Đến Tawaramachi(Tokyo) Bảng giờ- Tawaramachi(Tokyo)
- 田原町(東京都)
- Ga
- Exit 1
10:30Walk259m 4min -
305:45 - 11:235h 38min JPY 18.760 IC JPY 18.758 Đổi tàu 4 lần
- มิยะจิมะ
- 宮島
- Cảng
05:451 StopsJR Miyajima Seawayđến Miyajimaguchi(Sea Line)JPY 200 10minMiyajima Đến Miyajimaguchi(Sea Line) Bảng giờ- Miyajimaguchi(Sea Line)
- 宮島口〔JR航路〕
- Cảng
05:57Walk224m 9min06:279 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Itozaki Lên xe: Front/Middle28minMiyajimaguchi(San'yo Line) Đến Hiroshima Bảng giờ07:087 StopsNozomiNozomi 2 đến Tokyo Sân ga: 14 Lên xe: Middle/Back3h 41minJPY 6.500 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.680 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 14.940 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíHiroshima Đến Shinagawa Bảng giờ10:553 StopsJR Joban Line-Ueno Tokyo Lineđến Tsuchiura Sân ga: 11JPY 11.880 15minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 11:172 StopsTokyo Metro Ginza Lineđến Asakusa(Tokyo) Sân ga: 2 Lên xe: 1JPY 180 IC JPY 178 2minUeno Đến Tawaramachi(Tokyo) Bảng giờ- Tawaramachi(Tokyo)
- 田原町(東京都)
- Ga
- Exit 1
11:19Walk259m 4min -
405:45 - 11:275h 42min JPY 18.760 IC JPY 18.758 Đổi tàu 4 lần
- มิยะจิมะ
- 宮島
- Cảng
05:451 StopsJR Miyajima Seawayđến Miyajimaguchi(Sea Line)JPY 200 10minMiyajima Đến Miyajimaguchi(Sea Line) Bảng giờ- Miyajimaguchi(Sea Line)
- 宮島口〔JR航路〕
- Cảng
05:57Walk224m 9min06:279 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Itozaki Lên xe: Front/Middle28minMiyajimaguchi(San'yo Line) Đến Hiroshima Bảng giờ07:087 StopsNozomiNozomi 2 đến Tokyo Sân ga: 14 Lên xe: Middle/Back3h 41minJPY 6.500 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.680 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 14.940 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíHiroshima Đến Shinagawa Bảng giờ10:567 StopsJR Yamanote Lineđến Tokyo,Ueno Sân ga: 1 Lên xe: Front/MiddleJPY 11.880 15minShinagawa Đến Kanda(Tokyo) Bảng giờ11:155 StopsTokyo Metro Ginza Lineđến Asakusa(Tokyo) Sân ga: 2 Lên xe: 1JPY 180 IC JPY 178 8minKanda(Tokyo) Đến Tawaramachi(Tokyo) Bảng giờ- Tawaramachi(Tokyo)
- 田原町(東京都)
- Ga
- Exit 1
11:23Walk259m 4min -
503:09 - 12:599h 50min JPY 316.470
![close](/static/parche/20240617-1/images/common/close_flat.png)
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.