Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

松江 → au店都东京晴空塔Town‧晴空街道

Xuất phát lúc
18:26 06/25, 2024
  1. 1
    18:46 - 22:57
    4h 11min JPY 42.350 IC JPY 42.335 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    North Exit
    18:46
    18:50
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    18:50
    19:35
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    19:35
    19:38
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:20
    21:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:50
    22:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    22:48
    Honjo-azumabashi
    本所吾妻橋
    Ga
    Exit A5
    22:48
    22:57
  2. 2
    18:46 - 23:01
    4h 15min JPY 42.880 IC JPY 42.878 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    North Exit
    18:46
    18:50
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    18:50
    19:35
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    19:35
    19:38
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:20
    21:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:50
    22:00
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    22:10
    22:40
    Kinshichō Sta.
    錦糸町駅前
    Trạm Xe buýt
    22:40
    22:49
    Kinshicho
    錦糸町
    Ga
    Exit 1
    timetable Bảng giờ
    22:51
    22:53
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    Exit B3
    22:53
    23:01
  3. 3
    18:58 - 06:13
    11h 15min JPY 24.980 IC JPY 24.976 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:58
    21:35
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    23:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    23:20
    23:30
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    23:45
    05:18
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    05:18
    05:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:35
    05:39
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:48
    06:04
    Honjo-azumabashi
    本所吾妻橋
    Ga
    Exit A5
    06:04
    06:13
  4. 4
    19:12 - 07:43
    12h 31min JPY 19.100 IC JPY 19.089 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    North Exit
    19:12
    19:15
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    19:15
    22:26
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    22:26
    22:39
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    00:09
    00:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    00:30
    06:25
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    06:25
    06:35
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    07:34
    Honjo-azumabashi
    本所吾妻橋
    Ga
    Exit A5
    07:34
    07:43
  5. 5
    18:26 - 03:29
    9h 3min JPY 265.880
    cancel cancel
    松江
    松江
    18:26
    03:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.