Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

羽田機場(機場) → 卡拉OKBanBan八日市場店

Xuất phát lúc
22:14 06/20, 2024
  1. 1
    23:15 - 07:04
    7h 49min JPY 2.310 IC JPY 2.307 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:15
    23:22
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    23:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    23:47
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    00:40
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yokaichiba
    八日市場
    Ga
    North Exit
    06:36
    07:04
  2. 2
    23:18 - 07:20
    8h 2min JPY 2.690 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:18
    23:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    23:20
    00:24
    Chiba Sta. West Exit
    千葉駅西口
    Trạm Xe buýt
    00:24
    00:32
    Chiba
    千葉
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Higata
    干潟
    Ga
    06:42
    06:45
    Higata Sta. (City Loop Bus)
    干潟駅〔市内循環バス〕
    Trạm Xe buýt
    07:03
    07:13
    Itchu Mae (Sosa)
    一中前(匝瑳市)
    Trạm Xe buýt
    07:13
    07:20
  3. 3
    23:15 - 07:20
    8h 5min JPY 2.510 IC JPY 2.507 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:15
    23:22
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    23:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    23:47
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    00:40
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Higata
    干潟
    Ga
    06:42
    06:45
    Higata Sta. (City Loop Bus)
    干潟駅〔市内循環バス〕
    Trạm Xe buýt
    07:03
    07:13
    Itchu Mae (Sosa)
    一中前(匝瑳市)
    Trạm Xe buýt
    07:13
    07:20
  4. 4
    22:41 - 07:20
    8h 39min JPY 2.510 IC JPY 2.507 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:41
    22:48
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    22:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    23:14
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    00:18
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Higata
    干潟
    Ga
    06:42
    06:45
    Higata Sta. (City Loop Bus)
    干潟駅〔市内循環バス〕
    Trạm Xe buýt
    07:03
    07:13
    Itchu Mae (Sosa)
    一中前(匝瑳市)
    Trạm Xe buýt
    07:13
    07:20
  5. 5
    22:14 - 23:44
    1h 30min JPY 47.600
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    22:14
    23:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.