Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นาระ → ฟุจิเอะ

Xuất phát lúc
23:09 05/25, 2024
  1. 1
    23:10 - 09:26
    10h 16min JPY 12.830 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    00:09
    00:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    00:30
    06:25
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    06:25
    06:35
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:43
    06:45
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    06:45
    06:51
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    09:18
    Nirasaki
    韮崎
    Ga
    09:18
    09:26
  2. 2
    23:10 - 09:58
    10h 48min JPY 16.940 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    00:09
    00:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    00:45
    07:30
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:39
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:28
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    09:50
    Nirasaki
    韮崎
    Ga
    09:50
    09:58
  3. 3
    04:48 - 10:19
    5h 31min JPY 12.900 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    06:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:57
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    10:11
    Nirasaki
    韮崎
    Ga
    10:11
    10:19
  4. 4
    23:10 - 10:26
    11h 16min JPY 15.460 IC JPY 15.462 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    00:09
    00:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    00:45
    07:30
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:55
    09:54
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    09:54
    10:02
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:18
    Nirasaki
    韮崎
    Ga
    10:18
    10:26
  5. 5
    23:09 - 04:03
    4h 54min JPY 164.930
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    23:09
    04:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.