Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินฟุกุโอกะ → คิจิโจจิซันโรดย่านการค้าชินโกสหภาพ

Xuất phát lúc
23:00 06/26, 2024
  1. 1
    07:00 - 09:56
    2h 56min JPY 26.930 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินฟุกุโอกะ
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:50
    09:30
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    09:30
    09:36
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Kichijoji
    吉祥寺
    Ga
    North Exit
    09:51
    09:56
  2. 2
    07:00 - 10:21
    3h 21min JPY 26.210 IC JPY 26.200 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินฟุกุโอกะ
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    09:32
    Nihombashi
    日本橋(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nakano(Tokyo)
    中野(東京都)
    Ga
    10:16
    Kichijoji
    吉祥寺
    Ga
    North Exit
    10:16
    10:21
  3. 3
    07:15 - 11:44
    4h 29min JPY 41.900 IC JPY 41.894 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินฟุกุโอกะ
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:36
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:32
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    10:32
    10:38
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    Ochanomizu
    御茶ノ水
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kichijoji
    吉祥寺
    Ga
    North Exit
    11:39
    11:44
  4. 4
    07:55 - 11:51
    3h 56min JPY 42.730 IC JPY 42.713 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินฟุกุโอกะ
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:07
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:19
    11:01
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    11:46
    Kichijoji
    吉祥寺
    Ga
    North Exit
    11:46
    11:51
  5. 5
    23:00 - 11:49
    12h 49min JPY 388.590
    cancel cancel
    สนามบินฟุกุโอกะ
    福岡空港
    23:00
    11:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.