Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คิอิคัตสึอุระ → คิจิโจจิซันโรดย่านการค้าชินโกสหภาพ

Xuất phát lúc
17:41 06/25, 2024
  1. 1
    19:11 - 06:28
    11h 17min JPY 14.060 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    19:28
    Shingu
    新宮
    Ga
    19:28
    19:32
    Sankoshingueki-mae
    三交新宮駅前
    Trạm Xe buýt
    20:13
    05:55
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:55
    06:03
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:23
    Kichijoji
    吉祥寺
    Ga
    North Exit
    06:23
    06:28
  2. 2
    18:58 - 06:28
    11h 30min JPY 12.970 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:58
    19:20
    Shingu
    新宮
    Ga
    19:20
    19:24
    Sankoshingueki-mae
    三交新宮駅前
    Trạm Xe buýt
    20:13
    05:55
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:55
    06:03
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:23
    Kichijoji
    吉祥寺
    Ga
    North Exit
    06:23
    06:28
  3. 3
    18:57 - 06:32
    11h 35min JPY 13.290 IC JPY 13.286 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    18:57
    19:00
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:01
    Katsuura Tsubone Mae (Wakayama)
    勝浦局前(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    19:01
    19:04
    Katsuura Onsen
    勝浦温泉
    Trạm Xe buýt
    19:43
    04:58
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    04:58
    05:09
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:13
    05:41
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    06:27
    Kichijoji
    吉祥寺
    Ga
    North Exit
    06:27
    06:32
  4. 4
    18:57 - 06:50
    11h 53min JPY 13.090 IC JPY 13.089 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    18:57
    19:00
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:01
    Katsuura Tsubone Mae (Wakayama)
    勝浦局前(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    19:01
    19:04
    Katsuura Onsen
    勝浦温泉
    Trạm Xe buýt
    19:43
    04:58
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    04:58
    05:12
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:17
    05:56
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:44
    Kichijoji
    吉祥寺
    Ga
    North Exit
    06:44
    06:50
  5. 5
    17:41 - 01:03
    7h 22min JPY 204.850
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    17:41
    01:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.