Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

벳푸(오이타현) → 벤텐 유 (키치죠지 혼쵸)

Xuất phát lúc
10:00 06/07, 2024
  1. 1
    10:25 - 15:23
    4h 58min JPY 46.750 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    10:25
    10:35
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:35
    11:25
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    11:25
    11:26
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    13:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:00
    14:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    14:10
    15:15
    Kichijoji Station
    吉祥寺駅中央口
    Trạm Xe buýt
    15:15
    15:23
  2. 2
    10:15 - 15:23
    5h 8min JPY 46.750 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    10:15
    10:17
    Beppu Eki-mae (Oita)
    別府駅前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    10:17
    11:13
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    11:13
    11:14
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    13:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:00
    14:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    14:10
    15:15
    Kichijoji Station
    吉祥寺駅中央口
    Trạm Xe buýt
    15:15
    15:23
  3. 3
    10:11 - 15:23
    5h 12min JPY 46.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:18
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    10:18
    10:21
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:43
    11:51
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:51
    11:52
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    13:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:00
    14:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    14:10
    15:15
    Kichijoji Station
    吉祥寺駅中央口
    Trạm Xe buýt
    15:15
    15:23
  4. 4
    10:25 - 15:24
    4h 59min JPY 46.460 IC JPY 46.452 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    10:25
    10:35
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:35
    11:25
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    11:25
    11:26
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    13:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:00
    14:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:33
    14:37
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kichijoji
    吉祥寺
    Ga
    North Exit
    15:16
    15:24
  5. 5
    10:00 - 23:16
    13h 16min JPY 350.250
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    10:00
    23:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.