Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
105:24 - 08:513h 27min JPY 11.540 Đổi tàu 3 lần05:2413 StopsMeitetsu Tokoname-Airport Line Semi Expressđến Meitetsu Gifu37minChubu Int'l Airport Đến Jingu-mae Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Jingu-mae
- 神宮前
- Ga
2 StopsMeitetsu Nagoya Main Line Expressđến Meitetsu Gifu Sân ga: 1, 2 Lên xe: FrontJPY 980 9minJingu-mae Đến Meitetsu-Nagoya Bảng giờ- Meitetsu-Nagoya
- 名鉄名古屋
- Ga
06:11Walk0m 16min06:372 StopsNozomiNozomi 268 đến Tokyo Sân ga: 15 Lên xe: Back1h 28minJPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.920 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.580 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíNagoya Đến Shinagawa Bảng giờ08:158 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinjuku Sân ga: 3 Lên xe: Back20minShinagawa Đến Shinjuku Bảng giờ08:394 StopsJR Chuosobu Line Localđến Mitaka Sân ga: 16 Lên xe: MiddleJPY 6.380 10minShinjuku Đến Koenji Bảng giờ- Koenji
- 高円寺
- Ga
- South Exit
08:49Walk39m 2min -
205:24 - 08:513h 27min JPY 11.540 Đổi tàu 3 lần05:2413 StopsMeitetsu Tokoname-Airport Line Semi Expressđến Meitetsu Gifu37minChubu Int'l Airport Đến Jingu-mae Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Jingu-mae
- 神宮前
- Ga
2 StopsMeitetsu Nagoya Main Line Expressđến Meitetsu Gifu Sân ga: 1, 2 Lên xe: FrontJPY 980 9minJingu-mae Đến Meitetsu-Nagoya Bảng giờ- Meitetsu-Nagoya
- 名鉄名古屋
- Ga
06:11Walk0m 16min06:373 StopsNozomiNozomi 268 đến Tokyo Sân ga: 15 Lên xe: Middle/Back1h 35minJPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.920 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.580 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíNagoya Đến Tokyo Bảng giờ08:224 StopsJR Chuo Line Rapidđến Musashi-Koganei Sân ga: 2 Lên xe: Back13minTokyo Đến Shinjuku Bảng giờ08:394 StopsJR Chuosobu Line Localđến Mitaka Sân ga: 16 Lên xe: MiddleJPY 6.380 10minShinjuku Đến Koenji Bảng giờ- Koenji
- 高円寺
- Ga
- South Exit
08:49Walk39m 2min -
305:24 - 08:543h 30min JPY 11.900 IC JPY 11.895 Đổi tàu 2 lần05:2413 StopsMeitetsu Tokoname-Airport Line Semi Expressđến Meitetsu Gifu37minChubu Int'l Airport Đến Jingu-mae Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Jingu-mae
- 神宮前
- Ga
2 StopsMeitetsu Nagoya Main Line Expressđến Meitetsu Gifu Sân ga: 1, 2 Lên xe: FrontJPY 980 9minJingu-mae Đến Meitetsu-Nagoya Bảng giờ- Meitetsu-Nagoya
- 名鉄名古屋
- Ga
06:11Walk0m 16min06:373 StopsNozomiNozomi 268 đến Tokyo Sân ga: 15 Lên xe: MiddleJPY 6.380 1h 35minJPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.920 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.580 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíNagoya Đến Tokyo Bảng giờ- Tokyo
- 東京
- Ga
08:12Walk0m 13min08:298 StopsTokyo Metro Tozai Lineđến Mitaka Sân ga: 4JPY 210 IC JPY 209 20minŌtemachi Đến Nakano(Tokyo) Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Nakano(Tokyo)
- 中野(東京都)
- Ga
1 StopsJR Chuo Sobu Line Chikatetsu Chokutsuđến Mitaka Sân ga: 3 Lên xe: MiddleJPY 150 IC JPY 146 2minNakano(Tokyo) Đến Koenji Bảng giờ- Koenji
- 高円寺
- Ga
- South Exit
08:52Walk39m 2min -
407:20 - 09:442h 24min JPY 27.450 IC JPY 27.445 Đổi tàu 3 lần07:201 StopsANAANA86 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 26.800 1h 5minChubu Int'l Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
08:30Walk0m 10min08:446 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Keisei-Takasago Sân ga: 1, 210minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
4 StopsKeikyu Main Line Expressđến Keisei-Takasago Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 11minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ09:108 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinjuku Sân ga: 3 Lên xe: Back20minShinagawa Đến Shinjuku Bảng giờ09:314 StopsJR Chuosobu Line Localđến Mitaka Sân ga: 16 Lên xe: MiddleJPY 320 IC JPY 318 11minShinjuku Đến Koenji Bảng giờ- Koenji
- 高円寺
- Ga
- South Exit
09:42Walk39m 2min -
501:57 - 06:174h 20min JPY 172.230
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.