Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
122:42 - 08:389h 56min JPY 20.560 Đổi tàu 2 lần
- Matsue
- 松江
- Ga
- North Exit
22:42Walk103m 3min- Matsue Sta.
- 松江駅
- Trạm Xe buýt
22:452 StopsJR高速バス 出雲・松江・米子ドリーム名古屋号高速バス 出雲・松江・米子ドリーム名古屋号 đến Nagoya Sta.(Shinkansen Side)JPY 10.000 7h 20minMatsue Sta. Đến Nagoya Sta.(Shinkansen Side) Bảng giờ- Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
- 名古屋駅〔新幹線口〕
- Trạm Xe buýt
06:05Walk258m 13min06:283 StopsNozomiNozomi 498 đến Tokyo Sân ga: 15 Lên xe: Middle/Back1h 35minJPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.920 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.580 Toa Xanh 08:136 StopsJR Chuo Line Rapidđến Takao(Tokyo) Sân ga: 1 Lên xe: MiddleJPY 6.380 20minTokyo Đến Koenji Bảng giờ- Koenji
- 高円寺
- Ga
- South Exit
08:33Walk284m 5min -
222:42 - 08:5710h 15min JPY 20.560 Đổi tàu 3 lần
- Matsue
- 松江
- Ga
- North Exit
22:42Walk103m 3min- Matsue Sta.
- 松江駅
- Trạm Xe buýt
22:452 StopsJR高速バス 出雲・松江・米子ドリーム名古屋号高速バス 出雲・松江・米子ドリーム名古屋号 đến Nagoya Sta.(Shinkansen Side)JPY 10.000 7h 20minMatsue Sta. Đến Nagoya Sta.(Shinkansen Side) Bảng giờ- Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
- 名古屋駅〔新幹線口〕
- Trạm Xe buýt
06:05Walk258m 13min06:205 StopsHikariHikari 630 đến Tokyo Sân ga: 15 Lên xe: Back1h 48minJPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.710 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.370 Toa Xanh 08:178 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinjuku Sân ga: 3 Lên xe: Back20minShinagawa Đến Shinjuku Bảng giờ08:414 StopsJR Chuosobu Line Localđến Mitaka Sân ga: 16 Lên xe: MiddleJPY 6.380 11minShinjuku Đến Koenji Bảng giờ- Koenji
- 高円寺
- Ga
- South Exit
08:52Walk284m 5min -
322:42 - 09:0210h 20min JPY 20.920 IC JPY 20.915 Đổi tàu 2 lần
- Matsue
- 松江
- Ga
- North Exit
22:42Walk103m 3min- Matsue Sta.
- 松江駅
- Trạm Xe buýt
22:452 StopsJR高速バス 出雲・松江・米子ドリーム名古屋号高速バス 出雲・松江・米子ドリーム名古屋号 đến Nagoya Sta.(Shinkansen Side)JPY 10.000 7h 20minMatsue Sta. Đến Nagoya Sta.(Shinkansen Side) Bảng giờ- Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
- 名古屋駅〔新幹線口〕
- Trạm Xe buýt
06:05Walk258m 13min06:206 StopsHikariHikari 630 đến Tokyo Sân ga: 15 Lên xe: MiddleJPY 6.380 1h 55minJPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.710 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.370 Toa Xanh - Tokyo
- 東京
- Ga
08:15Walk0m 13min08:338 StopsTokyo Metro Tozai Line Commuter Rapidđến Mitaka Sân ga: 4JPY 210 IC JPY 209 21minŌtemachi Đến Nakano(Tokyo) Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Nakano(Tokyo)
- 中野(東京都)
- Ga
1 StopsJR Chuo Sobu Line Chikatetsu Chokutsuđến Mitaka Sân ga: 3 Lên xe: MiddleJPY 150 IC JPY 146 3minNakano(Tokyo) Đến Koenji Bảng giờ- Koenji
- 高円寺
- Ga
- South Exit
08:57Walk284m 5min -
405:51 - 10:064h 15min JPY 42.540 IC JPY 42.537 Đổi tàu 4 lần
- Matsue
- 松江
- Ga
- North Exit
05:51Walk174m 4min- Matsue Sta.
- 松江駅
- Trạm Xe buýt
- 9番のりば
05:551 Stops松江一畑交通 米子空港-松江線松江一畑交通/日ノ丸ハイヤー 米子空港-松江線 đến Yonago Kitaro AirportJPY 1.000 45minMatsue Sta. Đến Yonago Kitaro Airport Bảng giờ- Yonago Kitaro Airport
- 米子鬼太郎空港
- Trạm Xe buýt
06:40Walk100m 3min07:251 StopsANAANA382 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 40.700 1h 20minYonago Airport (Airway) Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
08:50Walk0m 10min09:0110 StopsTokyo Monorailđến Hamamatsucho Lên xe: 1・3JPY 520 IC JPY 519 24minHaneda Airport Terminal 2 (Monorail) Đến Hamamatsucho Bảng giờ09:324 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Lineđến Omiya(Saitama) Sân ga: 1 Lên xe: Middle8minHamamatsucho Đến Kanda(Tokyo) Bảng giờ09:435 StopsJR Chuo Line Rapidđến Ome Sân ga: 6 Lên xe: MiddleJPY 320 IC JPY 318 18minKanda(Tokyo) Đến Koenji Bảng giờ- Koenji
- 高円寺
- Ga
- South Exit
10:01Walk284m 5min -
520:12 - 05:139h 1min JPY 263.630
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.