Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Oita → Tsukada Kamaboko

Xuất phát lúc
22:00 06/21, 2024
  1. 1
    05:36 - 10:26
    4h 50min JPY 52.240 IC JPY 52.233 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    05:36
    05:40
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    05:40
    06:50
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:50
    06:51
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    10:25
    Kichijoji
    吉祥寺
    Ga
    North Exit
    10:25
    10:26
  2. 2
    05:36 - 10:47
    5h 11min JPY 46.360 IC JPY 46.350 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    05:36
    05:40
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    05:40
    06:50
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:50
    06:51
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    10:03
    Nihombashi
    日本橋(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nakano(Tokyo)
    中野(東京都)
    Ga
    10:46
    Kichijoji
    吉祥寺
    Ga
    North Exit
    10:46
    10:47
  3. 3
    05:12 - 12:10
    6h 58min JPY 24.900 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:12
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    11:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kichijoji
    吉祥寺
    Ga
    North Exit
    12:09
    12:10
  4. 4
    08:45 - 13:22
    4h 37min JPY 46.570 IC JPY 46.563 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    09:04
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    09:04
    09:07
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:11
    09:53
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:53
    09:54
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:05
    12:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    12:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:21
    Kichijoji
    吉祥寺
    Ga
    North Exit
    13:21
    13:22
  5. 5
    22:00 - 11:24
    13h 24min JPY 426.150
    cancel cancel
    Oita
    大分
    22:00
    11:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.