Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

마쓰에 → 도쿄돔 시티

Xuất phát lúc
18:18 06/03, 2024
  1. 1
    18:46 - 22:48
    4h 2min JPY 42.290 IC JPY 42.283 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    마쓰에
    松江
    Ga
    North Exit
    18:46
    18:50
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    18:50
    19:35
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    19:35
    19:38
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:20
    21:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:50
    22:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    22:27
    Mita
    三田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:31
    22:45
    Suidobashi
    水道橋
    Ga
    Exit A3
    22:45
    22:48
  2. 2
    18:46 - 22:59
    4h 13min JPY 42.440 IC JPY 42.429 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    마쓰에
    松江
    Ga
    North Exit
    18:46
    18:50
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    18:50
    19:35
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    19:35
    19:38
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:20
    21:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:50
    22:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    22:42
    Asakusabashi
    浅草橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Suidobashi
    水道橋
    Ga
    East Exit
    22:55
    22:59
  3. 3
    18:46 - 22:59
    4h 13min JPY 42.400 IC JPY 42.397 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    마쓰에
    松江
    Ga
    North Exit
    18:46
    18:50
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    18:50
    19:35
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    19:35
    19:38
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:20
    21:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:50
    22:00
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ochanomizu
    御茶ノ水
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Suidobashi
    水道橋
    Ga
    East Exit
    22:55
    22:59
  4. 4
    18:58 - 05:50
    10h 52min JPY 28.290 IC JPY 28.288 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    마쓰에
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:58
    21:35
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    23:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:20
    23:25
    Nagoya Sta. (Taiko-dori Exit)
    名古屋駅〔太閤通口〕
    Trạm Xe buýt
    00:00
    05:25
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:25
    05:33
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    Suidobashi
    水道橋
    Ga
    East Exit
    05:46
    05:50
  5. 5
    18:18 - 03:13
    8h 55min JPY 263.540
    cancel cancel
    마쓰에
    松江
    18:18
    03:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.