Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

도고온센 → chai break 제철 홍차와 차이 전문점

Xuất phát lúc
16:17 06/23, 2024
  1. 1
    16:27 - 20:25
    3h 58min JPY 41.930 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도고온센
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    16:47
    Matsuyamashi-eki-mae
    松山市駅前
    Ga
    16:47
    16:49
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    16:55
    17:12
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    17:12
    17:15
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:20
    19:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    19:35
    20:20
    Kichijoji Station
    吉祥寺駅中央口
    Trạm Xe buýt
    20:20
    20:23
    Kichijoji Sta. (South Exit)
    吉祥寺駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    20:24
    20:25
    Koen Iriguchi (Musashino)
    公園入口(武蔵野市)
    Trạm Xe buýt
    20:25
    20:25
  2. 2
    16:27 - 20:25
    3h 58min JPY 41.690 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도고온센
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    16:43
    Minamihoribata
    南堀端
    Ga
    16:43
    16:46
    Minamihoribata
    南堀端(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:47
    17:10
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:10
    17:13
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:20
    19:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    19:35
    20:20
    Kichijoji Station
    吉祥寺駅中央口
    Trạm Xe buýt
    20:20
    20:23
    Kichijoji Sta. (South Exit)
    吉祥寺駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    20:24
    20:25
    Koen Iriguchi (Musashino)
    公園入口(武蔵野市)
    Trạm Xe buýt
    20:25
    20:25
  3. 3
    16:27 - 20:28
    4h 1min JPY 41.450 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    도고온센
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    16:43
    Minamihoribata
    南堀端
    Ga
    16:43
    16:46
    Minamihoribata
    南堀端(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:47
    17:10
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:10
    17:13
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:20
    19:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    19:35
    20:20
    Kichijoji Station
    吉祥寺駅中央口
    Trạm Xe buýt
    20:20
    20:28
  4. 4
    16:20 - 20:28
    4h 8min JPY 41.650 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    도고온센
    道後温泉
    Ga
    16:20
    16:22
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    16:22
    17:00
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    17:00
    17:03
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:20
    19:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    19:35
    20:20
    Kichijoji Station
    吉祥寺駅中央口
    Trạm Xe buýt
    20:20
    20:28
  5. 5
    16:17 - 02:19
    10h 2min JPY 258.590
    cancel cancel
    도고온센
    道後温泉
    16:17
    02:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.