Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

마쓰야마(에히메현) → 분쿠이 고개

Xuất phát lúc
06:51 06/14, 2024
  1. 1
    08:00 - 18:08
    10h 8min JPY 41.090 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    마쓰야마(에히메현)
    松山(愛媛県)
    Ga
    08:00
    08:05
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:05
    08:20
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:20
    08:23
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:00
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:17
    10:49
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:56
    11:01
    Chikusa
    千種
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    12:53
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Okaya
    岡谷
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tatsuno
    辰野
    Ga
    14:14
    Inakita
    伊那北
    Ga
    14:14
    14:16
    Inakita Sta.
    伊那北駅
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:50
    Takatoo Sta.
    高遠駅
    Trạm Xe buýt
    14:50
    14:54
    Takatoo Sta.
    高遠駅
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:38
    Uemura (Inashi)
    上村(伊那市)
    Trạm Xe buýt
    15:38
    18:08
  2. 2
    08:00 - 18:08
    10h 8min JPY 41.090 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    마쓰야마(에히메현)
    松山(愛媛県)
    Ga
    08:00
    08:05
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:05
    08:20
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:20
    08:23
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:00
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:17
    10:49
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:56
    11:01
    Chikusa
    千種
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    12:53
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Okaya
    岡谷
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tatsuno
    辰野
    Ga
    14:17
    Inashi
    伊那市
    Ga
    14:17
    14:23
    Ina Bus Terminal
    伊那バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:25
    14:50
    Takatoo Sta.
    高遠駅
    Trạm Xe buýt
    14:50
    14:54
    Takatoo Sta.
    高遠駅
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:38
    Uemura (Inashi)
    上村(伊那市)
    Trạm Xe buýt
    15:38
    18:08
  3. 3
    07:47 - 18:08
    10h 21min JPY 40.850 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    마쓰야마(에히메현)
    松山(愛媛県)
    Ga
    07:47
    07:52
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    07:52
    08:14
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:14
    08:17
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:00
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:17
    10:49
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:56
    11:01
    Chikusa
    千種
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    12:53
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Okaya
    岡谷
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tatsuno
    辰野
    Ga
    14:14
    Inakita
    伊那北
    Ga
    14:14
    14:16
    Inakita Sta.
    伊那北駅
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:50
    Takatoo Sta.
    高遠駅
    Trạm Xe buýt
    14:50
    14:54
    Takatoo Sta.
    高遠駅
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:38
    Uemura (Inashi)
    上村(伊那市)
    Trạm Xe buýt
    15:38
    18:08
  4. 4
    07:47 - 19:28
    11h 41min JPY 38.880 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    마쓰야마(에히메현)
    松山(愛媛県)
    Ga
    07:47
    07:52
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    07:52
    08:14
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:14
    08:17
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:00
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:22
    11:10
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    11:10
    11:16
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    11:30
    14:30
    Ina Bus Terminal
    伊那バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:34
    Ina Bus Terminal
    伊那バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:45
    16:08
    Takatoo Sta.
    高遠駅
    Trạm Xe buýt
    16:08
    16:12
    Takatoo Sta.
    高遠駅
    Trạm Xe buýt
    16:20
    16:58
    Uemura (Inashi)
    上村(伊那市)
    Trạm Xe buýt
    16:58
    19:28
  5. 5
    06:51 - 15:09
    8h 18min JPY 209.950
    cancel cancel
    마쓰야마(에히메현)
    松山(愛媛県)
    06:51
    15:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.