Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Beppu → Chukaryoridairen

Xuất phát lúc
20:05 06/19, 2024
  1. 1
    21:38 - 09:58
    12h 20min JPY 47.960 IC JPY 47.950 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:38
    23:00
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    23:00
    23:05
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    04:25
    05:23
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    05:23
    05:25
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    09:50
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    09:50
    09:58
  2. 2
    20:33 - 10:38
    14h 5min JPY 45.160 IC JPY 45.158 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:33
    22:54
    Nishikokura
    西小倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:53
    06:15
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:37
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:36
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:32
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    10:32
    10:38
  3. 3
    20:25 - 10:38
    14h 13min JPY 45.460 IC JPY 45.458 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:25
    20:39
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    20:39
    20:49
    Kaname-machi
    要町[大分駅高速バスのりば]
    Trạm Xe buýt
    20:55
    22:45
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    05:39
    06:05
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:36
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:32
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    10:32
    10:38
  4. 4
    05:50 - 10:39
    4h 49min JPY 46.770 IC JPY 46.768 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    05:50
    06:00
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:00
    06:50
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:50
    06:51
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    09:25
    10:00
    Kinshichō Sta.
    錦糸町駅前
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:09
    Kinshicho
    錦糸町
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    10:13
    10:31
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    10:31
    10:39
  5. 5
    20:05 - 09:39
    13h 34min JPY 359.250
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    20:05
    09:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.