Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

德島 → 大幸住宅

Xuất phát lúc
17:00 06/21, 2024
  1. 1
    17:32 - 21:54
    4h 22min JPY 44.080 IC JPY 44.078 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    17:32
    17:35
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    17:35
    18:03
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    18:03
    18:06
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:20
    20:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:45
    20:55
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    21:00
    21:35
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    21:35
    21:41
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Exit A13
    timetable Bảng giờ
    21:42
    21:51
    Shin-Kōenji
    新高円寺
    Ga
    Exit 1
    21:51
    21:54
  2. 2
    19:02 - 22:44
    3h 42min JPY 38.580 IC JPY 38.578 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    19:02
    19:05
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    19:05
    19:33
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    19:33
    19:36
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:25
    21:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:45
    21:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    21:55
    22:25
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    22:25
    22:31
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Exit A13
    timetable Bảng giờ
    22:32
    22:41
    Shin-Kōenji
    新高円寺
    Ga
    Exit 1
    22:41
    22:44
  3. 3
    17:11 - 23:10
    5h 59min JPY 17.980 IC JPY 17.972 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    17:11
    17:15
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:15
    18:36
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    18:36
    18:47
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    22:21
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:39
    23:07
    Shin-Kōenji
    新高円寺
    Ga
    Exit 1
    23:07
    23:10
  4. 4
    17:27 - 23:16
    5h 49min JPY 17.980 IC JPY 17.972 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    17:27
    17:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    17:30
    18:50
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    18:50
    19:01
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:06
    22:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:45
    23:13
    Shin-Kōenji
    新高円寺
    Ga
    Exit 1
    23:13
    23:16
  5. 5
    17:00 - 00:50
    7h 50min JPY 185.370
    cancel cancel
    德島
    徳島
    17:00
    00:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.