Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

中部国际机场 → 軟銀中野坂上

Xuất phát lúc
00:54 06/28, 2024
  1. 1
    05:24 - 08:47
    3h 23min JPY 11.750 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:09
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    06:09
    06:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    08:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    08:33
    08:40
    Shinjuku Station West Exit
    新宿駅西口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    08:40
    08:46
    Hosenji Mae
    宝仙寺前
    Trạm Xe buýt
    08:46
    08:47
  2. 2
    05:24 - 08:51
    3h 27min JPY 11.750 IC JPY 11.749 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:09
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    06:09
    06:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    08:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    08:46
    Nakano-Sakaue
    中野坂上
    Ga
    Exit 3
    08:46
    08:51
  3. 3
    05:24 - 09:20
    3h 56min JPY 11.750 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:09
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    06:09
    06:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    08:34
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    09:04
    09:11
    Shinjuku Station West Exit
    新宿駅西口
    Trạm Xe buýt
    9番のりば[杉並車庫行10番のりば]
    09:12
    09:19
    Hosenji Mae
    宝仙寺前
    Trạm Xe buýt
    09:19
    09:20
  4. 4
    07:20 - 09:44
    2h 24min JPY 28.380 IC JPY 28.378 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:45
    09:30
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    09:30
    09:36
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Exit A13
    timetable Bảng giờ
    09:36
    09:39
    Nakano-Sakaue
    中野坂上
    Ga
    Exit 3
    09:39
    09:44
  5. 5
    00:54 - 05:06
    4h 12min JPY 169.930
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    00:54
    05:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.