Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
106:20 - 10:153h 55min JPY 27.450 IC JPY 27.443 Đổi tàu 3 lần06:202 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ07:001 StopsSKYSKY002 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 25.300 1h 35minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
08:40Walk0m 10min- Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
- 羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
08:501 Stops東京空港交通 羽田空港-新宿エリア東京空港交通 空港連絡バス đến Hyatt Regency TokyoJPY 1.400 40minHaneda Airport Terminal 1 (Airport Bus) Đến Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae) Bảng giờ- Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
- 新宿駅西口〔京王百貨店前〕
- Trạm Xe buýt
- 24番のりば
09:30Walk503m 6min09:3614 StopsJR Chuo Line Rapidđến Ome Sân ga: 11JPY 490 IC JPY 483 36minShinjuku Đến Tachikawa Bảng giờ- Tachikawa
- 立川
- Ga
- South Exit
10:12Walk143m 3min -
206:20 - 10:204h 0min JPY 26.550 IC JPY 26.546 Đổi tàu 4 lần06:202 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ07:001 StopsSKYSKY002 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 25.300 1h 35minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
08:40Walk0m 10min08:526 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Narita Airport Terminal 1(Railroad) Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
4 StopsKeikyu Main Line Expressđến Narita Airport Terminal 1(Railroad) Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 12minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ09:258 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinjuku Sân ga: 3 Lên xe: Back21minShinagawa Đến Shinjuku Bảng giờ09:504 StopsJR Chuo Line Special RapidJR Chuo Line Chuo Special Rapid đến Takao(Tokyo) Sân ga: 12JPY 660 IC JPY 659 27minShinjuku Đến Tachikawa Bảng giờ- Tachikawa
- 立川
- Ga
- South Exit
10:17Walk143m 3min -
306:31 - 11:565h 25min JPY 45.510 IC JPY 45.503 Đổi tàu 3 lần06:312 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ07:151 StopsAPJAPJ518 đến Narita Int'l AirportJPY 40.400 2h 0minFukuoka Airport Đến Narita Int'l Airport Bảng giờ
- Narita Int'l Airport
- 成田空港(空路)
- Sân bay
09:20Walk2.7km 5min- Narita Airport Terminal 1
- 成田空港第1ターミナル(バス)
- Trạm Xe buýt
- 11番のりば
09:351 Stops東京空港交通 成田空港-新宿エリア東京空港交通 空港連絡バス đến Hyatt Regency TokyoJPY 3.600 1h 45minNarita Airport Terminal 1 Đến Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae) Bảng giờ- Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
- 新宿駅西口〔京王百貨店前〕
- Trạm Xe buýt
- 23番のりば
11:20Walk424m 7min11:301 StopsKaijiKaiji 19 đến Kofu Sân ga: 10JPY 490 IC JPY 483 23minJPY 760 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 1.530 Toa Xanh - Tachikawa
- 立川
- Ga
- South Exit
11:53Walk143m 3min -
406:31 - 12:115h 40min JPY 42.380 IC JPY 42.371 Đổi tàu 4 lần06:312 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ07:151 StopsAPJAPJ518 đến Narita Int'l AirportJPY 40.400 2h 0minFukuoka Airport Đến Narita Int'l Airport Bảng giờ
- Narita Int'l Airport
- 成田空港(空路)
- Sân bay
09:20Walk0m 16min09:4515 StopsKeisei Main Line Expressđến Keisei-Ueno Sân ga: 2, 3 Lên xe: MiddleJPY 1.060 IC JPY 1.052 1h 11minNarita Airport Terminal 1 Đến Nippori Bảng giờ11:0010 StopsJR Yamanote Lineđến Ikebukuro,Shinjuku Sân ga: 11 Lên xe: Front22minNippori Đến Shinjuku Bảng giờ11:424 StopsJR Chuo Line Special RapidJR Chuo Line Chuo Special Rapid đến Takao(Tokyo) Sân ga: 12JPY 660 IC JPY 659 26minShinjuku Đến Tachikawa Bảng giờ- Tachikawa
- 立川
- Ga
- South Exit
12:08Walk143m 3min -
521:24 - 10:0412h 40min JPY 327.230
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.