Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นิกโก → เจ้าแรก1โจรยุกันโกะราเม็ง(ทามะสำนักงานสาขา)

Xuất phát lúc
07:13 06/27, 2024
  1. 1
    07:18 - 09:55
    2h 37min JPY 4.950 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    08:47
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    09:38
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tachikawa
    立川
    Ga
    South Exit
    09:50
    09:55
  2. 2
    07:26 - 10:19
    2h 53min JPY 3.420 IC JPY 3.411 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    Ga
    07:26
    07:33
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    08:54
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:16
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    09:16
    09:22
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    09:24
    10:06
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tachikawa
    立川
    Ga
    South Exit
    10:14
    10:19
  3. 3
    07:18 - 10:51
    3h 33min JPY 3.080 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    10:14
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    10:46
    Tachikawa
    立川
    Ga
    South Exit
    10:46
    10:51
  4. 4
    07:18 - 10:51
    3h 33min JPY 3.080 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    09:53
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    10:46
    Tachikawa
    立川
    Ga
    South Exit
    10:46
    10:51
  5. 5
    07:13 - 09:49
    2h 36min JPY 63.400
    cancel cancel
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.