Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คุระชิกิ → คาวะเกียว

Xuất phát lúc
06:07 05/26, 2024
  1. 1
    06:12 - 11:09
    4h 57min JPY 17.380 IC JPY 17.370 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คุระชิกิ
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:28
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    09:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:31
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    10:31
    10:37
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    10:45
    10:56
    Yachiyodai
    八千代台
    Ga
    East Exit
    10:56
    11:03
    Yachiyodai Sta.
    八千代台駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:05
    11:08
    Hanamigawa Shogakko
    花見川小学校
    Trạm Xe buýt
    11:08
    11:09
  2. 2
    06:12 - 11:34
    5h 22min JPY 17.710 IC JPY 17.692 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คุระชิกิ
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:28
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    09:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    10:48
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    11:20
    Yachiyodai
    八千代台
    Ga
    East Exit
    11:20
    11:27
    Yachiyodai Sta.
    八千代台駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:30
    11:33
    Hanamigawa Shogakko
    花見川小学校
    Trạm Xe buýt
    11:33
    11:34
  3. 3
    06:12 - 11:34
    5h 22min JPY 17.500 IC JPY 17.490 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คุระชิกิ
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:28
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    09:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    09:59
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    11:10
    Yachiyodai
    八千代台
    Ga
    East Exit
    11:10
    11:17
    Yachiyodai Sta.
    八千代台駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:30
    11:33
    Hanamigawa Shogakko
    花見川小学校
    Trạm Xe buýt
    11:33
    11:34
  4. 4
    08:07 - 13:01
    4h 54min JPY 44.980 IC JPY 44.955 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คุระชิกิ
    倉敷
    Ga
    North Exit
    08:07
    08:10
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:45
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:47
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    11:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:10
    11:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    12:06
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    12:50
    Yachiyodai
    八千代台
    Ga
    East Exit
    12:50
    12:57
    Yachiyodai Sta.
    八千代台駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:57
    13:00
    Hanamigawa Shogakko
    花見川小学校
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:01
  5. 5
    06:07 - 14:38
    8h 31min JPY 251.000
    cancel cancel
    คุระชิกิ
    倉敷
    06:07
    14:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.