Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

札幌 → 新宿ReNY

Xuất phát lúc
02:01 06/20, 2024
  1. 1
    06:16 - 10:22
    4h 6min JPY 43.140 IC JPY 43.139 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    South Exit(Tokyo Monorail)
    09:44
    09:57
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    Exit B5
    timetable Bảng giờ
    09:57
    10:15
    Tocho-mae
    都庁前
    Ga
    Exit A2
    10:15
    10:22
  2. 2
    06:42 - 10:43
    4h 1min JPY 43.800 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    07:20
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:35
    09:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:45
    10:40
    Hyatt Regency Tokyo
    ハイアット リージェンシー 東京
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:43
  3. 3
    05:50 - 11:08
    5h 18min JPY 41.510 IC JPY 41.493 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:28
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:22
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    10:22
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:52
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:01
    11:03
    Nishi-shinjuku
    西新宿
    Ga
    Exit 2
    11:03
    11:08
  4. 4
    05:50 - 11:18
    5h 28min JPY 41.820 IC JPY 41.821 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:28
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:37
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    10:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:52
    11:13
    Nishi-shinjuku
    西新宿
    Ga
    Exit 2
    11:13
    11:18
  5. 5
    02:01 - 19:13
    17h 12min JPY 455.710
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    02:01
    19:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.