Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

别府(大分县) → 羽衣汤

Xuất phát lúc
03:03 05/28, 2024
  1. 1
    05:50 - 10:26
    4h 36min JPY 52.300 IC JPY 52.291 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    别府(大分县)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    05:50
    06:00
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:00
    06:50
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:50
    06:51
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    South Exit(Tokyo Monorail)
    09:44
    09:57
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    Exit B5
    timetable Bảng giờ
    09:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tocho-mae
    都庁前
    Ga
    10:19
    Nishi-shinjuku-gochome
    西新宿五丁目
    Ga
    Exit A1
    10:19
    10:26
  2. 2
    05:50 - 10:39
    4h 49min JPY 52.150 IC JPY 52.135 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    别府(大分县)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    05:50
    06:00
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:00
    06:50
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:50
    06:51
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    10:04
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tocho-mae
    都庁前
    Ga
    10:32
    Nishi-shinjuku-gochome
    西新宿五丁目
    Ga
    Exit A1
    10:32
    10:39
  3. 3
    05:21 - 12:15
    6h 54min JPY 24.750 IC JPY 24.748 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    别府(大分县)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    11:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:05
    Nakano-Sakaue
    中野坂上
    Ga
    Exit 1
    12:05
    12:15
  4. 4
    08:57 - 13:10
    4h 13min JPY 46.460 IC JPY 46.451 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    别府(大分县)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:04
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    09:04
    09:07
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:11
    09:53
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:53
    09:54
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:00
    12:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    South Exit(Tokyo Monorail)
    12:28
    12:41
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    Exit B5
    timetable Bảng giờ
    12:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tocho-mae
    都庁前
    Ga
    13:03
    Nishi-shinjuku-gochome
    西新宿五丁目
    Ga
    Exit A1
    13:03
    13:10
  5. 5
    03:03 - 16:10
    13h 7min JPY 421.900
    cancel cancel
    别府(大分县)
    別府(大分県)
    03:03
    16:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.