Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

中部国际机场 → APA饭店-小传马町站前

Xuất phát lúc
21:19 06/23, 2024
  1. 1
    22:07 - 05:31
    7h 24min JPY 10.210 IC JPY 10.208 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:07
    22:35
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    South Fare Gate
    22:35
    22:43
    VIP Lounge Nagoya Sta. West Exit
    VIPラウンジ名古屋駅西口
    Trạm Xe buýt
    23:00
    05:10
    Akihabara Station
    秋葉原駅前
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:19
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    Exit 3
    timetable Bảng giờ
    05:24
    05:26
    Kodemmachō
    小伝馬町
    Ga
    Exit 1
    05:26
    05:31
  2. 2
    21:52 - 05:31
    7h 39min JPY 9.760 IC JPY 9.758 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    22:40
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    South Fare Gate
    22:40
    22:48
    VIP Lounge Nagoya Sta. West Exit
    VIPラウンジ名古屋駅西口
    Trạm Xe buýt
    23:00
    05:10
    Akihabara Station
    秋葉原駅前
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:19
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    Exit 3
    timetable Bảng giờ
    05:24
    05:26
    Kodemmachō
    小伝馬町
    Ga
    Exit 1
    05:26
    05:31
  3. 3
    22:17 - 05:42
    7h 25min JPY 10.200 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:17
    22:54
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    22:54
    23:02
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    23:15
    05:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:12
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Exit 3
    timetable Bảng giờ
    05:22
    05:37
    Bakuro-yokoyama
    馬喰横山
    Ga
    Exit A1
    05:37
    05:42
  4. 4
    05:24 - 08:27
    3h 3min JPY 11.540 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:09
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    06:09
    06:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    07:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:21
    Bakurocho
    馬喰町
    Ga
    Exit 1
    08:21
    08:27
  5. 5
    21:19 - 01:37
    4h 18min JPY 144.230
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    21:19
    01:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.