Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คาวากุจิโกะ → สูอิเจียวฮาม่า

Xuất phát lúc
08:00 05/24, 2024
  1. 1
    08:07 - 16:02
    7h 55min JPY 16.140 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คาวากุจิโกะ
    河口湖
    Ga
    08:07
    08:10
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    08:10
    09:55
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:03
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    12:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:56
    13:27
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    Machinami Gate(West Gate)
    13:27
    16:02
  2. 2
    11:17 - 17:09
    5h 52min JPY 15.240 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คาวากุจิโกะ
    河口湖
    Ga
    11:17
    11:20
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    6番線
    11:20
    12:50
    Mishima Sta. North Exit
    三島駅北口
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:59
    Mishima
    三島
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    13:46
    15:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:19
    15:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:56
    16:27
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    Machinami Gate(West Gate)
    16:27
    16:30
    Tsuruga Sta.
    敦賀駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    16:30
    17:09
    Suishohama
    水晶浜
    Trạm Xe buýt
    17:09
    17:09
  3. 3
    09:17 - 17:09
    7h 52min JPY 13.950 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คาวากุจิโกะ
    河口湖
    Ga
    09:17
    09:20
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    6番線
    09:20
    10:50
    Mishima Sta. North Exit
    三島駅北口
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:59
    Mishima
    三島
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:55
    14:10
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    Machinami Gate(West Gate)
    16:15
    16:18
    Tsuruga Sta.
    敦賀駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    16:30
    17:09
    Suishohama
    水晶浜
    Trạm Xe buýt
    17:09
    17:09
  4. 4
    09:02 - 17:09
    8h 7min JPY 14.430 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คาวากุจิโกะ
    河口湖
    Ga
    09:02
    09:05
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    09:05
    11:12
    Shinfuji Station
    新富士駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    11:12
    11:23
    Shin-fuji(Shizuoka)
    新富士(静岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    13:08
    15:10
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:56
    16:27
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    Machinami Gate(West Gate)
    16:27
    16:30
    Tsuruga Sta.
    敦賀駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    16:30
    17:09
    Suishohama
    水晶浜
    Trạm Xe buýt
    17:09
    17:09
  5. 5
    08:00 - 12:53
    4h 53min JPY 153.380
    cancel cancel
    คาวากุจิโกะ
    河口湖
    08:00
    12:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.