Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

간사이쿠코,간사이공항 → 하쿠자 니혼바시

Xuất phát lúc
13:52 06/22, 2024
  1. 1
    14:15 - 16:37
    2h 22min JPY 26.250 IC JPY 26.243 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    간사이쿠코,간사이공항
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:45
    15:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    16:36
    Mitsukoshi-mae
    三越前
    Ga
    Exit A6
    16:36
    16:37
  2. 2
    14:15 - 16:41
    2h 26min JPY 26.060 IC JPY 26.049 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    간사이쿠코,간사이공항
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:45
    15:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    16:33
    Nihombashi
    日本橋(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    16:40
    Mitsukoshi-mae
    三越前
    Ga
    Exit A6
    16:40
    16:41
  3. 3
    14:15 - 16:44
    2h 29min JPY 25.990 IC JPY 25.983 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    간사이쿠코,간사이공항
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:45
    15:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    16:33
    Nihombashi
    日本橋(東京都)
    Ga
    Exit D4
    16:33
    16:44
  4. 4
    15:00 - 17:17
    2h 17min JPY 28.620 IC JPY 28.614 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    간사이쿠코,간사이공항
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:25
    16:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:15
    17:16
    Mitsukoshi-mae
    三越前
    Ga
    Exit A6
    17:16
    17:17
  5. 5
    13:52 - 20:28
    6h 36min JPY 211.100
    cancel cancel
    간사이쿠코,간사이공항
    関西空港
    13:52
    20:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.