Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新橫濱 → 彩券賣場LalaportTOKYO-BAY

Xuất phát lúc
01:45 06/23, 2024
  1. 1
    05:08 - 06:43
    1h 35min JPY 1.110 IC JPY 1.102 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新橫濱
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    05:19
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:22
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    06:22
    06:28
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:29
    06:31
    Daijingushita
    大神宮下
    Ga
    06:31
    06:43
  2. 2
    05:08 - 06:50
    1h 42min JPY 1.040 IC JPY 1.033 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新橫濱
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    05:19
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:07
    Kinshicho
    錦糸町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    06:43
    Minami-Funabashi
    南船橋
    Ga
    North Exit
    06:43
    06:50
  3. 3
    05:21 - 07:02
    1h 41min JPY 1.070 IC JPY 1.061 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    新橫濱
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meguro
    目黒
    Ga
    06:05
    Hibiya
    日比谷
    Ga
    06:05
    06:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    06:55
    Minami-Funabashi
    南船橋
    Ga
    North Exit
    06:55
    07:02
  4. 4
    05:21 - 07:02
    1h 41min JPY 980 IC JPY 973 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新橫濱
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    05:37
    Den-en-chofu
    田園調布
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    05:52
    Naka-meguro
    中目黒
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:53
    06:18
    Hatchobori(Tokyo)
    八丁堀(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minami-Funabashi
    南船橋
    Ga
    North Exit
    06:55
    07:02
  5. 5
    01:45 - 02:47
    1h 2min JPY 23.400
    cancel cancel
    新橫濱
    新横浜
    01:45
    02:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.