Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高野山 → 皇居東御苑

Xuất phát lúc
10:35 06/02, 2024
  1. 1
    11:07 - 16:04
    4h 57min JPY 16.380 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:12
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    12:45
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    12:45
    12:52
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    13:07
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:21
    15:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    Marunouchi Central Exit
    15:51
    16:04
  2. 2
    10:45 - 16:19
    5h 34min JPY 15.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    10:50
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:59
    11:48
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    12:56
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    12:56
    13:03
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:20
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:39
    16:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    Marunouchi Central Exit
    16:06
    16:19
  3. 3
    10:45 - 16:19
    5h 34min JPY 15.590 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    10:50
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:59
    11:48
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    12:50
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    East Exit
    12:50
    13:00
    Kishinosato
    岸里
    Ga
    Exit 2
    timetable Bảng giờ
    13:01
    13:16
    Nishiumeda
    西梅田
    Ga
    13:16
    13:25
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:39
    16:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    Marunouchi Central Exit
    16:06
    16:19
  4. 4
    11:07 - 16:21
    5h 14min JPY 36.060 IC JPY 36.053 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:12
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    12:45
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    12:45
    12:50
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:15
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:21
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:20
    15:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinagawa
    品川
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    16:05
    Mita
    三田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:09
    16:17
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    Exit C13b
    16:17
    16:21
  5. 5
    10:35 - 17:58
    7h 23min JPY 195.050
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    10:35
    17:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.