Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hiroshima → Poultry Cuisine, Tamahide

Xuất phát lúc
06:11 06/26, 2024
  1. 1
    06:26 - 10:49
    4h 23min JPY 18.750 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    10:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    10:45
    Ningyocho
    人形町
    Ga
    Exit A6
    10:45
    10:49
  2. 2
    06:26 - 10:52
    4h 26min JPY 18.560 IC JPY 18.558 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    10:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:24
    10:37
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    10:43
    Kayabachō
    茅場町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    10:50
    Ningyocho
    人形町
    Ga
    Exit A2
    10:50
    10:52
  3. 3
    06:26 - 10:55
    4h 29min JPY 18.560 IC JPY 18.558 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    10:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    10:38
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    10:53
    Ningyocho
    人形町
    Ga
    Exit A2
    10:53
    10:55
  4. 4
    07:55 - 11:45
    3h 50min JPY 45.640 IC JPY 45.633 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    07:55
    08:00
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:00
    08:50
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:50
    08:53
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:50
    11:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinagawa
    品川
    Ga
    11:21
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    11:41
    Ningyocho
    人形町
    Ga
    Exit A6
    11:41
    11:45
  5. 5
    06:11 - 15:39
    9h 28min JPY 245.950
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    06:11
    15:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.