Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฮาโกดาเตะ → มานส์ไวน์ คัทสึนูมะไวเนอรี่

Xuất phát lúc
04:36 06/06, 2024
  1. 1
    06:07 - 13:25
    7h 18min JPY 24.500 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ฮาโกดาเตะ
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    10:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    11:38
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    12:49
    Enzan
    塩山
    Ga
    South Exit
    12:49
    13:25
  2. 2
    06:07 - 13:57
    7h 50min JPY 24.800 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    ฮาโกดาเตะ
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    10:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    11:38
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    12:28
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Katsunumabudokyo
    勝沼ぶどう郷
    Ga
    13:01
    13:04
    Katsunumabudokyo Sta.
    勝沼ぶどう郷駅
    Trạm Xe buýt
    13:24
    13:51
    Yama
    山区
    Trạm Xe buýt
    13:51
    13:57
  3. 3
    06:07 - 13:59
    7h 52min JPY 24.800 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    ฮาโกดาเตะ
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    10:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    11:38
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    12:28
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Katsunumabudokyo
    勝沼ぶどう郷
    Ga
    13:01
    13:04
    Katsunumabudokyo Sta.
    勝沼ぶどう郷駅
    Trạm Xe buýt
    13:24
    13:55
    Kuroganeya Mae
    くろがねや前
    Trạm Xe buýt
    13:55
    13:59
  4. 4
    08:29 - 14:23
    5h 54min JPY 44.050 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮาโกดาเตะ
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:29
    08:32
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:32
    09:05
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:09
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:20
    11:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:35
    12:15
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    12:15
    12:22
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    12:30
    13:47
    Enzan
    塩山
    Ga
    South Exit
    13:47
    14:23
  5. 5
    04:36 - 18:24
    13h 48min JPY 362.000
    cancel cancel
    ฮาโกดาเตะ
    函館
    04:36
    18:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.