Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

广岛 → 塔Hall船堀

Xuất phát lúc
14:48 05/24, 2024
  1. 1
    15:15 - 19:29
    4h 14min JPY 40.730 IC JPY 40.728 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    广岛
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    15:15
    15:20
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:20
    16:10
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:10
    16:13
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:45
    18:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:20
    18:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    18:40
    19:16
    Ichinoe Sta.
    一之江駅前
    Trạm Xe buýt
    19:16
    19:23
    Ichinoe
    一之江
    Ga
    Exit A2
    timetable Bảng giờ
    19:26
    19:28
    Funabori
    船堀
    Ga
    North Exit
    19:28
    19:29
  2. 2
    15:15 - 19:32
    4h 17min JPY 40.760 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    广岛
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    15:15
    15:20
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:20
    16:10
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:10
    16:13
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:45
    18:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:20
    18:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    18:40
    19:10
    Kasai Sta.
    葛西駅前
    Trạm Xe buýt
    19:10
    19:14
    Kasai Sta.
    葛西駅前
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    19:18
    19:31
    Funabori Sta.
    船堀駅前
    Trạm Xe buýt
    19:31
    19:32
  3. 3
    15:03 - 19:35
    4h 32min JPY 18.600 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    广岛
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    18:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    19:13
    Bakurocho
    馬喰町
    Ga
    19:13
    19:18
    Bakuro-yokoyama
    馬喰横山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:19
    19:34
    Funabori
    船堀
    Ga
    North Exit
    19:34
    19:35
  4. 4
    15:03 - 19:35
    4h 32min JPY 18.710 IC JPY 18.708 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    广岛
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    18:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:07
    19:10
    Awajicho
    淡路町
    Ga
    19:10
    19:15
    Ogawamachi(Tokyo)
    小川町(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:16
    19:34
    Funabori
    船堀
    Ga
    North Exit
    19:34
    19:35
  5. 5
    14:48 - 00:29
    9h 41min JPY 249.070
    cancel cancel
    广岛
    広島
    14:48
    00:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.