Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

和歌山 → Ceremo京成津田沼Hall

Xuất phát lúc
13:56 05/26, 2024
  1. 1
    14:14 - 18:44
    4h 30min JPY 34.410 IC JPY 34.398 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:05
    17:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    18:27
    Tsudanuma
    津田沼
    Ga
    South Exit
    18:27
    18:44
  2. 2
    14:00 - 19:15
    5h 15min JPY 15.140 IC JPY 15.137 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:45
    18:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:25
    18:53
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    18:53
    18:59
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    19:04
    19:09
    Keisei-Tsudanuma
    京成津田沼
    Ga
    North Exit
    19:09
    19:15
  3. 3
    14:00 - 19:15
    5h 15min JPY 15.140 IC JPY 15.137 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:45
    18:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:25
    18:53
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    18:53
    18:59
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    19:04
    19:09
    Keisei-Tsudanuma
    京成津田沼
    Ga
    North Exit
    19:09
    19:15
  4. 4
    14:50 - 19:36
    4h 46min JPY 17.300 IC JPY 17.289 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    18:20
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    19:08
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:13
    19:30
    Keisei-Tsudanuma
    京成津田沼
    Ga
    North Exit
    19:30
    19:36
  5. 5
    13:56 - 21:13
    7h 17min JPY 207.110
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    13:56
    21:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.