Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高野山 → 深川江户资料馆

Xuất phát lúc
20:16 06/23, 2024
  1. 1
    20:44 - 06:44
    10h 0min JPY 15.480 IC JPY 15.473 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:44
    20:49
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:54
    21:35
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    22:27
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    22:27
    22:34
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:38
    22:46
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    22:46
    22:53
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:29
    23:37
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    23:45
    05:40
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:51
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:53
    06:15
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    06:15
    06:25
    Shiodome
    汐留
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:38
    Kiyosumi-shirakawa
    清澄白河
    Ga
    Exit A3
    06:38
    06:44
  2. 2
    20:44 - 06:50
    10h 6min JPY 14.080 IC JPY 14.072 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:44
    20:49
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:54
    21:35
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:58
    22:47
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    22:47
    22:54
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:58
    23:13
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:49
    23:57
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    00:00
    06:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:13
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Exit 4
    timetable Bảng giờ
    06:15
    06:44
    Kiyosumi-shirakawa
    清澄白河
    Ga
    Exit A3
    06:44
    06:50
  3. 3
    20:44 - 06:50
    10h 6min JPY 14.030 IC JPY 14.022 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:44
    20:49
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:54
    21:35
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:58
    22:47
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    22:47
    22:54
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:58
    23:06
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    23:06
    23:13
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:49
    23:57
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    00:00
    06:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:13
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Exit 4
    timetable Bảng giờ
    06:15
    06:44
    Kiyosumi-shirakawa
    清澄白河
    Ga
    Exit A3
    06:44
    06:50
  4. 4
    20:44 - 07:03
    10h 19min JPY 12.610 IC JPY 12.608 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:44
    20:49
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:54
    21:35
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:58
    22:47
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    22:47
    23:07
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    23:20
    06:20
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:43
    Tokyo
    東京
    Ga
    Exit M10
    timetable Bảng giờ
    06:45
    06:46
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    06:58
    Kiyosumi-shirakawa
    清澄白河
    Ga
    Exit B2
    06:58
    07:03
  5. 5
    20:16 - 03:38
    7h 22min JPY 197.030
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    20:16
    03:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.